Từ "số thập phân" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại số có phần thập phân, tức là số có thể được viết dưới dạng có dấu phẩy ở giữa, phân chia giữa phần nguyên và phần thập phân. Định nghĩa này có thể hiểu đơn giản như sau:
Ví dụ về sử dụng:
3.14 (Ba phẩy mười bốn) – Đây là số thập phân, trong đó 3 là phần nguyên và 14 là phần thập phân.
0.5 (Không phẩy năm) – Trong trường hợp này, phần nguyên là 0 và phần thập phân là 5.
Khi học toán, học sinh thường phải làm việc với các số thập phân trong các bài toán về phép cộng, phép trừ, phép nhân và phép chia. Ví dụ: 1.5 + 2.3 = 3.8.
Trong cuộc sống hàng ngày:
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong thống kê: Số thập phân được sử dụng để thể hiện các số liệu chính xác hơn. Ví dụ: "Tỉ lệ học sinh đậu kỳ thi năm nay là 76.5%".
Trong khoa học: Nhiều kết quả đo lường được thể hiện bằng số thập phân để đảm bảo độ chính xác, ví dụ: "Nhiệt độ hôm nay là 25.6 độ C".
Phân biệt các biến thể của từ:
Số nguyên: Là loại số không có phần thập phân, ví dụ: 1, 2, 3, ...
Số thực: Là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả số nguyên và số thập phân.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Số thực: Như đã đề cập, số thực bao gồm cả số thập phân.
Phân số: Là một dạng khác của số, thể hiện một phần của một số nguyên.
Chú ý:
Khi sử dụng số thập phân trong văn bản, cần chú ý đến cách viết dấu phẩy (,) và dấu chấm (.) tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Việt, số thập phân thường được viết với dấu phẩy (ví dụ: 3,14) trong khi trong tiếng Anh, dấu thập phân thường được viết với dấu chấm (ví dụ: 3.14).