Characters remaining: 500/500
Translation

số thập phân

Academic
Friendly

Từ "số thập phân" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại số phần thập phân, tức là số có thể được viết dưới dạng dấu phẩygiữa, phân chia giữa phần nguyên phần thập phân. Định nghĩa này có thể hiểu đơn giản như sau:

dụ về sử dụng:
  1. Số thập phân cơ bản:

    • 3.14 (Ba phẩy mười bốn) – Đây số thập phân, trong đó 3 phần nguyên 14 phần thập phân.
    • 0.5 (Không phẩy năm) – Trong trường hợp này, phần nguyên 0 phần thập phân 5.
  2. Trong toán học:

    • Khi học toán, học sinh thường phải làm việc với các số thập phân trong các bài toán về phép cộng, phép trừ, phép nhân phép chia. dụ: 1.5 + 2.3 = 3.8.
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Khi đi mua sắm, giá cả thường được thể hiện bằng số thập phân, dụ: "Cái áo này giá 150.000 VNĐ" (một trăm năm mươi ngàn đồng).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thống kê: Số thập phân được sử dụng để thể hiện các số liệu chính xác hơn. dụ: "Tỉ lệ học sinh đậu kỳ thi năm nay 76.5%".

  • Trong khoa học: Nhiều kết quả đo lường được thể hiện bằng số thập phân để đảm bảo độ chính xác, dụ: "Nhiệt độ hôm nay 25.6 độ C".

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Số nguyên: loại số không phần thập phân, dụ: 1, 2, 3, ...
  • Số thực: khái niệm rộng hơn, bao gồm cả số nguyên số thập phân.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Số thực: Như đã đề cập, số thực bao gồm cả số thập phân.
  • Phân số: một dạng khác của số, thể hiện một phần của một số nguyên.
Chú ý:
  • Khi sử dụng số thập phân trong văn bản, cần chú ý đến cách viết dấu phẩy (,) dấu chấm (.) tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Việt, số thập phân thường được viết với dấu phẩy ( dụ: 3,14) trong khi trong tiếng Anh, dấu thập phân thường được viết với dấu chấm ( dụ: 3.14).
  1. X. Thập phân.

Comments and discussion on the word "số thập phân"